จงเติมคำตอบลงในช่องว่าง

จงเติมคำกริยา "đi, đến, (di) ra, vào, lên, xuống, về, sang, đi ... về, đến từ” ให้เหมาะสมกับประโยคต่อไปนี้
ภาษา: Thai
ชื่อวิชา: อื่น > อื่น
Age: 12 - 13

จงเติมคำตอบลงในช่องว่าง

จงเติมคำกริยา "đi, đến, (di) ra, vào, lên, xuống, về, sang, đi ... về, đến từ” ให้เหมาะสมกับประโยคต่อไปนี้

Sang năm gia đình tôi định.........Thái Lan chơi.

Sau khi mẹ........chợ.........thì mẹ vội nấu ăn cho cả nhà ngay.

Sáng nay tôi phải............trường để gặp thầy.

Mời chúng em.........phòng kia và chờ các cô một chút nhé.

Anh.........tầng 1 để lấy áo thử nhé.

Hôm nay các sinh viên đều...........trường muộn vì mưa to.

Bạn nhớ mặc áo chống nắng trước khi..............đường nhé.

Tuần sau là Tết rồi, ai cũng.......... quê hết.

Muộn quá rồi! Sao con chua.........nhà

Vì là phụ nữ, không nên...........chơi tối nhiều.