Kiểm tra từ vựng
Language: Vietnamese
Subject:
Tiếng Anh
> Vocabulary
Age: 9 - 10
Kiểm tra từ vựng
Sự thăng bằng (n)
--------------------------------->
--------------------------------->
Phức tạp, rắc rối (adj)
--------------------------------->
Cần (v)
Nội tạng (n)
--------------------------------->
--------------------------------->
Kỹ năng (adj)
Bộ não (n)
--------------------------------->
Vận động viên thể dục dụng cụ (n)
-------------------------->
Vận động viên (n)
--------------------------------->
Tràn đầy năng lượng (phrase)
---------------------------->
---------------------------->
Dũng cảm (adj)
---------------------------->
Huy chương vàng (n)
---------------------------->
Huy chương bạc (n)
Huy chương đồng (n)
---------------------------->
---------------------------->
Trình diễn (v)